ECN 413 2048 | |||||
Tín hiệu tương đối | 1Vpp | ||||
Line count | 2048 | ||||
Reference mark | - | ||||
Cutoff frequence -3dB | >= 200 kHz | ||||
Tín hiệu tuyệt đối | Endat01 | ||||
Độ phân giải | 13 bit | ||||
Trục | Dạng côn Ø9.25 mm | ||||
Nguồn cấp | 3.6 - 14 VDC | ||||
Kết nối điện | Cáp 1m/5m | ||||
Kích thước ngoài | 65 mm |
Hotline: 0988 616 801 | |
![]() |
Văn phòng
|
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
Kinh doanh
|
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
Kinh doanh 1
|
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
Kỹ thuật
|
![]() ![]() |
Hotline: 0988 616 801 | |
![]() |
Văn phòng
|
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
Kinh doanh
|
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
Kinh doanh 1
|
![]() ![]() ![]() |
|
![]() |
Kỹ thuật
|
![]() ![]() |